- Overview
- Tham số
- Chi tiết
- Related Products
Hướng dẫn sử dụng máy xúc lật HTSL390
1. Bảng điều khiển vận hành
Cần điều khiển thủy lực có đầy đủ chức năng, tay điều khiển nhạy và dễ vận hành.
2. Hệ thống thủy lực
Được trang bị hệ thống thủy lực mạnh mẽ, cung cấp khả năng điều khiển chính xác và nâng cao hiệu suất, tối đa hóa năng suất.
3. Gầu tải hạng nặng
Khả năng chịu tải mạnh giúp việc bốc dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng và không tốn sức.
4. Lốp chống mài mòn
Chống trơn trượt, lốp bền bỉ với độ mài mòn, linh hoạt khi đánh lái, bám đường tốt
Thông số kỹ thuật Máy xúc lật HTSL390
Chiều cao làm việc tối đa |
2398mm |
Chiều cao chốt tối đa |
1815 mm |
Chiều cao đổ tối đa |
1430mm |
Khoảng cách đổ tối đa |
366mm |
Góc đổ tối đa |
23 |
Chiều cao tổng cộng |
2020mm |
Khoảng sáng gầm |
185 mm |
Chiều dài cơ sở |
815 |
Chiều dài tổng thể không có xô |
2030mm |
Chiều rộng tổng |
1050mm |
Chiều rộng gầu |
1050mm |
Chiều dài tổng thể có xô |
2481mm |
Động cơ |
Rato R420 |
Công suất định mức (KW) |
10Kw/3600rpm |
Tốc độ quay (rpm) |
3600 |
Tiếng ồn (dB) |
≤95 |
Hệ thống thủy lực |
|
Áp suất (Mpa) |
0-17 |
Tỷ lệ lưu lượng |
0-18L |
Tải trọng hoạt động |
250kg |
Dung tích gầu |
0.13m³ |
Lực nâng tối đa |
200 kg |
Tốc độ di chuyển |
0-4.5Km/h |
Trọng lượng hoạt động |
850kg |
Dầu |
|
Bình nhiên liệu |
6,5 lít |
Dầu động cơ |
1.7L |
Bồn thủy lực |
23L |
Chi tiết Máy xúc lật HTSL390